Tu dung cu do nghe csps 7605 76 cm 05 hoc keo 207515008.html tại Lotte Market

1.343 sản phẩm Tu dung cu do nghe csps 7605 76 cm 05 hoc keo 207515008.html vừa cập nhật trong tháng 06-2024: TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ 6 NGĂN KÉO CÓ BÁNH XE GARANT 914510 ( MỞ NGẮN KÉO TỪ 2 BÊN ), Tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 7605 76 cm – 05 hộc kéo, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ có bánh xe, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đỏ có bánh xe, Kệ dụng cụ CSPS 1...

Danh mục

Top 10 sản phẩm Tu dung cu do nghe csps 7605 76 cm 05 hoc keo 207515008.html mới

Top 1 | TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ 6 NGĂN KÉO CÓ BÁNH XE GARANT 914510 ( MỞ NGẮN KÉO TỪ 2 BÊN )


  • Tủ Garant được làm bằng thép chắc chắn, với 7 ngăn kéo tiện lợi có thể đủ sức chứa công dụng cụ cho 1 xưởng nhỏ
  • Với sức chứa của các ngăn tủ được sắp xếp từ nhỏ đến lớn là 30kg, 45kg và ngăn cuối chứa đến 60kg
28.500.000 ₫

Top 2 | Tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 7605 76 cm – 05 hộc kéo


  • Thông số kỹ thuật của tủ dụng cụ đồ nghề 05 hộc kéo
  • 5 cm W x 46 cm D x 92 cm H – 125 cm H
  •   Tổng tải trọng   Overall capacity 
  • Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides
  •   3
  • Mặt bàn/ Top wood: 01
  • Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years
  •  02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes)
  •   Ngoại quan   Appearance 
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ) & ASTM D610 (mod
  • ): hardness test
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test
  •   Chức năng 
  • 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
9.778.000 ₫

Top 3 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ có bánh xe


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40
  • Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
  • Hộc kéo/ Drawers:
  • Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides
  • KHÁC / OTHERS
  • Đen nhám / Matt Black
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years
  • 2 Rigid casters & 2 swivel casters ( with brakes)
  • Lực bung khóa: tối thiểu 45 kg
  • 49 (Scope widened): sharp point test
  • ) & ASTM D610 (mod
  • ): hardness test
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test
  • 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
3.467.000 ₫

Top 4 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đỏ có bánh xe


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • 5cm H
  • Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32
  • Tổng tải trọng/ Overall capacity:
  • Quantiny: 01
  • Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
  • Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
  • Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
  • Sơn phủ/ Coating:
  • Đỏ nhám / Matt Red
  • TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  •  16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ): corrosion test
  • ASTM D2794: impact test
  • Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
  •  Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
3.801.000 ₫

Top 5 | Kệ dụng cụ CSPS 104 cm – 06 hộc kéo CSPS


  • Kích thước sử dụng: 105
  • 5 cm H
  • Hộc kéoDrawers
  • Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo
  • Top Lid
  • Ngăn chứa kệ dưới
  • Tải trọng / Capacity: 450 kg/ ngăn
4.903.000 ₫

Top 6 | Tủ dụng cụ treo tường CSPS W61 x H46cm x 30D- 01 ngăn màu đen


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS (loại thường)
  • Kích thước sử dụngAssembled dimension
  • TẢI TRỌNG / CAPACITY
  • Ngăn tủCompartments
  • KHÁC / OTHERS
  • Sơn phủCoating
  • TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  • 49 (Scope widened): sharp point test
  • ASTM B117 (mod
  • ASTM D3363 (mod
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test
  • Chức năng
  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
1.567.000 ₫

Top 7 | Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo


  • Tủ dụng cụ CSPS 84cm - 04 hộc kéo
  • 9 kg
  • Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm tự động
  • Khay đáy: 01 khay, Chịu tải: 95 kg
  • Khóa hộc kéo: 01 khóa
  • Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa)
  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
4.744.000 ₫

Top 8 | Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo mặt gỗ màu đen mờ CSPS


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
  • 5 cm Ngang x 46 cm Sâu x 92 cm 
  • TẢI TRỌNG / CAPACITY
  • Hộc kéoDrawers
  • Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần
  • Mặt bàn gỗ/ Top wood: 01
  • Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01
  • Màu / Colour: đen / black
  • Bánh xeWheels
  • TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  • 49 (Scope widened): sharp point test
  • ASTM B117 (mod
  • ASTM D3363 (mod
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test
  • Chức năng
  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
7.065.000 ₫

Top 9 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đỏ mặt ván gỗ kèm vách lưới


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • 5cm H
  • Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32
  • Tổng tải trọng/ Overall capacity:
  • Quantiny: 01
  • Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
  • Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
  • Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
  •  Sơn phủ/ Coating:
  • Đỏ nhám / Matt Red
  • TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  •  16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ): corrosion test
  • ASTM D2794: impact test
  • Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:
  • Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64
  • Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40
  • Khối lượng sản phẩm (Kg) /
3.916.000 ₫

Top 10 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ mặt ván gỗ


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • 5cm H
  • Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 23
  • Tổng tải trọng/ Overall capacity:
  • Quantiny: 01
  • KHÁC / OTHERS
  • Đen nhám / Matt Black
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years
  • Ngoại quan: 16 CFR 1500
  • Sơn phủ: ASTM B117 (mod
  • ASTM D3363 (mod
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test
  • Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1
3.548.000 ₫

Ngoài top 10 sản phẩm Tu dung cu do nghe csps 7605 76 cm 05 hoc keo 207515008.html mới