Danh mục
Top 10 sản phẩm Tu dung cu 7 ngan keo mat van go mau den mo 76cm kem vach luoi csps 197266740.html mới
Top 1 | Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
- Kích thước vách lưới: Pegboard dimension
- Khối lượng sử dụngNet weight
- Tổng chịu tảiOverall capacity
- Số lượng / Quantity: 07
- Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần
- Mặt bàn/ Top wood: 01
- Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01
- Màu / Colour: đen mờKỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology
- 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa)
- Ngoại quanAppearance
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test
- ) & ASTM D610 (mod
- ): hardness test
- ASTM D3359: Cross-cut tape test
- ANSI/BIFMA X 5
- Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản
9.054.000 ₫
Top 2 | Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- 4 cm Ngang x 46
- 7 kg
- Tổng tải trọng: 680 kg
- Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo
- Mặt bàn: Mặt bàn gỗ / Top wood: 01
- Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01
- Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology
- Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000kg
- 49 (Scope widened): sharp point test
- ) & ASTM D610 (mod
- ): hardness test
- ASTM D3359: Cross-cut tape test
- 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
7.065.000 ₫
Top 3 | Tủ dụng cụ 10 ngăn 132cm mặt ván gỗ đen mờ kèm vách lưới CSPS
- Tủ đồ nghề, tủ dụng cụ 10 ngăn kéo mặt ván gỗ , kèm ổ điện đa năng có cổng USB
- Ổ điện đa năng, có cổng USB
- Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm tự động
- Khóa: Khóa hộc kéo: 01 khóa
- Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa)
- Các tiêu chuẩn:
- Sơn phủ: · ASTM B117 (mod
- ): hardness test, ASTM D2794: impact test, ASTM D4752: Solvent resistance rub test, ASTM D3359: Cross-cut tape test
- 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
- Quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 / Apply ISO 9001:2015 for quality control.
11.286.000 ₫
Top 4 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đen kèm vách lưới mặt ván gỗ
- THÔNG SỐ CHUNG
- Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 35
- Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
- Tổng: 450 kg
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer
- Quantiny: 01
- Số lượng/ Quantiny: 04
- Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần
- Màu / Color:
- Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy
- Ngoại quan: 16 CFR 1500
- Sơn phủ: ASTM B117 (mod
- ASTM D3363 (mod
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test
- Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
- Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1
- 5 W x 48 D x 7 H
- 1 Kg
- Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kgGiá sản phẩm trên Tiki
4.016.000 ₫
Top 5 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen kèm vách lưới mặt ván gỗ
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40
- Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
- Hộc kéo/ Drawers:
- Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
- Sơn phủ/ Coating:
- Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years
- Lực bung khóa: tối thiểu 45 kg
- 2 Rigid casters & 2 swivel casters ( with brakes)
- 49 (Scope widened): sharp point test
- ) & ASTM D610 (mod
- ): hardness test
- ASTM D3359: Cross-cut tape test
- 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
- THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS
- Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg
- 5 H.
4.221.000 ₫
Top 6 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đỏ mặt ván gỗ kèm vách lưới
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- 5cm H
- Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
- Tổng: 450 kg
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer
- Quantiny: 01
- Số lượng/ Quantiny: 04
- Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần
- Màu / Color:
- Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy
- Ngoại quan: 16 CFR 1500
- Sơn phủ: ASTM B117 (mod
- ASTM D3363 (mod
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test
- Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
- Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1
- 5 W x 48 D x 7 H
- 7 D x 48
- 1 Kg
- Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kg
4.559.000 ₫
Top 7 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- 5cm H
- Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
- Tổng: 450 kg
- Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer
- Quantiny: 01
- Số lượng/ Quantiny: 04
- Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần
- Màu / Color:
- Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy
- Ngoại quan: 16 CFR 1500
- Sơn phủ: ASTM B117 (mod
- ASTM D3363 (mod
- ASTM D4752: Solvent resistance rub test
- Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
- Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1
- 5 W x 48 D x 7 H
- 7 D x 48
- 1 Kg
- Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kg
4.559.000 ₫
Top 8 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- 5cm H
- Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32
- Tổng tải trọng/ Overall capacity:
- Quantiny: 01
- Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
- Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
- Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
- Sơn phủ/ Coating:
- Đỏ nhám / Matt Red
- TIÊU CHUẨN / STANDARDS
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test
- ): corrosion test
- ASTM D2794: impact test
- Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:
- Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64
- Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7
- TẢI TRỌNG / CAPACITY
4.016.000 ₫
Top 9 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đỏ mặt ván gỗ kèm vách lưới
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- 5cm H
- Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32
- Tổng tải trọng/ Overall capacity:
- Quantiny: 01
- Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
- Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
- Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
- Sơn phủ/ Coating:
- Đỏ nhám / Matt Red
- TIÊU CHUẨN / STANDARDS
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test
- ): corrosion test
- ASTM D2794: impact test
- Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:
- Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64
- Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40
- Khối lượng sản phẩm (Kg) /
3.916.000 ₫
Top 10 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- 5cm H
- Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 24
- Tổng tải trọng/ Overall capacity:
- Quantiny: 01
- Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
- Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
- Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
- Sơn phủ/ Coating:
- Đỏ nhám / Matt Red
- TIÊU CHUẨN / STANDARDS
- 16 CFR 1303: lead-containing paint test
- ): corrosion test
- ASTM D2794: impact test
- Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:
- Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64
- Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40
- Khối lượng sản phẩm (Kg) /
4.135.000 ₫