Tu dung cu csps 91cm 03 hoc keo mau den mo kem vach luoi 245785273.html tại Lotte Market

2.000 sản phẩm Tu dung cu csps 91cm 03 hoc keo mau den mo kem vach luoi 245785273.html vừa cập nhật trong tháng 06-2024: TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ 6 NGĂN KÉO CÓ BÁNH XE GARANT 914510 ( MỞ NGẮN KÉO TỪ 2 BÊN ), Tủ dụng cụ CSPS 91cm - 03 hộc kéo màu đen mờ kèm vách lưới, Tủ dụng cụ CSPS 91cm - 03 hộc kéo màu đen mờ, Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đen kèm vách lưới mặt ván gỗ...

Danh mục

Top 10 sản phẩm Tu dung cu csps 91cm 03 hoc keo mau den mo kem vach luoi 245785273.html mới

Top 1 | TỦ ĐỰNG DỤNG CỤ 6 NGĂN KÉO CÓ BÁNH XE GARANT 914510 ( MỞ NGẮN KÉO TỪ 2 BÊN )


  • Tủ Garant được làm bằng thép chắc chắn, với 7 ngăn kéo tiện lợi có thể đủ sức chứa công dụng cụ cho 1 xưởng nhỏ
  • Với sức chứa của các ngăn tủ được sắp xếp từ nhỏ đến lớn là 30kg, 45kg và ngăn cuối chứa đến 60kg
23.234.400 ₫

Top 2 | Tủ dụng cụ CSPS 91cm - 03 hộc kéo màu đen mờ kèm vách lưới


  • Kích thước: 91cm Rộng x 44cm Sâu x 99cm Cao
  • Ngăn kéo: 03 ngăn, Chịu tải: 45 kg / ngăn kéo
  • Khay chứa: Khay đáy: 01 khay, Chịu tải: 112 kg
  • Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf
  • Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000kg
  • 49 (Scope widened): sharp point test; 16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ): corrosion test, ASTM D3363 (mod
  • Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
  • Thông số kĩ thuật
  • Khối lượng sử dụng : 4
  • Tổng tải trọng: 45 kg
  • Sơn phủ: Màu / Colour: đen bóng / glossy black
  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
8.034.000 ₫

Top 3 | Tủ dụng cụ CSPS 91cm - 03 hộc kéo màu đen mờ


  • Kích thước: 91cm Rộng x 44cm Sâu x 99cm Cao
  • Ngăn kéo: 03 ngăn, Chịu tải: 45 kg / ngăn kéo
  • Khay chứa: Khay đáy: 01 khay, Chịu tải: 112 kg
  • Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf
  • Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000kg
  • 49 (Scope widened): sharp point test; 16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ): corrosion test, ASTM D3363 (mod
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có
8.034.000 ₫

Top 4 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đen kèm vách lưới mặt ván gỗ


  • THÔNG SỐ CHUNG
  • Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 35
  • Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
  • Tổng: 450 kg
  • Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer
  • Quantiny: 01
  • Số lượng/ Quantiny: 04
  • Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần
  • Màu / Color:
  • Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy
  • Ngoại quan: 16 CFR 1500
  • Sơn phủ: ASTM B117 (mod
  • ASTM D3363 (mod
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test
  • Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
  • Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1
  • 5 W x 48 D x 7 H
  • 1 Kg
  • Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kgGiá sản phẩm trên Tiki
4.016.000 ₫

Top 5 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen kèm vách lưới mặt ván gỗ


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40
  • Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
  • Hộc kéo/ Drawers:
  • Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
  • Sơn phủ/ Coating:
  • Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years
  • Lực bung khóa: tối thiểu 45 kg
  • 2 Rigid casters & 2 swivel casters ( with brakes)
  • 49 (Scope widened): sharp point test
  • ) & ASTM D610 (mod
  • ): hardness test
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test
  • 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
  • THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS
  • Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg
  • 5 H.
4.221.000 ₫

Top 6 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 04 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • 5cm H
  • Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years
  • Tổng: 450 kg
  • Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer
  • Quantiny: 01
  • Số lượng/ Quantiny: 04
  • Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần
  • Màu / Color:
  • Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy
  • Ngoại quan: 16 CFR 1500
  • Sơn phủ: ASTM B117 (mod
  • ASTM D3363 (mod
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test
  • Chức năng: ANSI/BIFMA X 5
  • Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1
  • 5 W x 48 D x 7 H
  • 7 D x 48
  • 1 Kg
  • Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kg
4.559.000 ₫

Top 7 | Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
  • Kích thước vách lưới:                     Pegboard dimension
  • Khối lượng sử dụngNet weight
  • Tổng chịu tảiOverall capacity
  • Số lượng / Quantity: 07
  • Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần
  • Mặt bàn/ Top wood: 01
  • Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01
  • Màu / Colour: đen mờKỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology
  • 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa)
  • Ngoại quanAppearance
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ) & ASTM D610 (mod
  • ): hardness test
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test
  • ANSI/BIFMA X 5
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản
9.054.000 ₫

Top 8 | Tủ dụng cụ 7 ngăn kéo , mặt ván gỗ màu đen mờ 76cm kèm vách lưới CSPS


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • 4 cm Ngang x 46
  • 7  kg
  • Tổng tải trọng: 680 kg
  •                Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo
  • Mặt bàn: Mặt bàn gỗ / Top wood: 01
  • Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01
  • Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology
  • Khả năng chịu tải của bánh xe: 1000kg 
  • 49 (Scope widened): sharp point test
  • ) & ASTM D610 (mod
  • ): hardness test
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test
  • 9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing
7.065.000 ₫

Top 9 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • 5cm H
  • Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32
  • Tổng tải trọng/ Overall capacity:
  • Quantiny: 01
  • Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
  • Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
  • Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
  • Sơn phủ/ Coating:
  • Đỏ nhám / Matt Red
  • TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  •  16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ): corrosion test
  • ASTM D2794: impact test
  • Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:
  • Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64
  • Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7
  • TẢI TRỌNG / CAPACITY
4.016.000 ₫

Top 10 | Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • 5cm H
  • Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 24
  • Tổng tải trọng/ Overall capacity:
  • Quantiny: 01
  • Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer
  • Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H
  • Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo
  •  Sơn phủ/ Coating:
  • Đỏ nhám / Matt Red
  • TIÊU CHUẨN / STANDARDS
  •  16 CFR 1303: lead-containing paint test
  • ): corrosion test
  • ASTM D2794: impact test
  • Thép: ASTM A1008: standard specification for steel
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI:
  • Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64
  • Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40
  • Khối lượng sản phẩm (Kg) /
4.135.000 ₫

Ngoài top 10 sản phẩm Tu dung cu csps 91cm 03 hoc keo mau den mo kem vach luoi 245785273.html mới