Bulong m24 cap ben 8 8 bu long luc giac m24 bu long 8 8 duong kinh 24mm do dai 70 150 mm 171113489.html tại Lotte Market

2.000 sản phẩm Bulong m24 cap ben 8 8 bu long luc giac m24 bu long 8 8 duong kinh 24mm do dai 70 150 mm 171113489.html vừa cập nhật trong tháng 06-2024: Bulong M24 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M24, bu lông 8.8, đường kính 24mm, độ dài: 70 -> 150 mm, Bulong M12 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M12, bu lông 8.8, độ dài: 20->120 mm. Màu: Đen, Vàng, Trắng, Bulong M10 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M10, bu l...

Danh mục

Top 10 sản phẩm Bulong m24 cap ben 8 8 bu long luc giac m24 bu long 8 8 duong kinh 24mm do dai 70 150 mm 171113489.html mới

Top 1 | Bulong M24 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M24, bu lông 8.8, đường kính 24mm, độ dài: 70 -> 150 mm


  • Bulong M24 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 24mm, chiều dài thân ren L = 0->150mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M24, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 70 - 150 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông 24:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M24x90 (5 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M24x150 (4 con/túi)
  • Giá bán theo túi
  • Quý khách vào trang chủ của shop để xem nhé
  • Sản phẩm này
114.000 ₫

Top 2 | Bulong M12 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M12, bu lông 8.8, độ dài: 20->120 mm. Màu: Đen, Vàng, Trắng


  • Bulong M12 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU: Bu lông lục giác M12, cấp bền 8
  • Bu lông lục giác cấp bền 8
  • 8, bu lông liên kết 8
  • CẤU TẠO BU LÔNG LỤC GIÁC M12, CẤP BỀN 8
  • Phần đầu bu lông có dạng hình lục giác có thể dùng cờ lê để siết
  • Kích thước:
  • Khả năng chịu lực:
  • Giới hạn chảy (N/mm2): 640
  • Hàng đen (mộc)
  • Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói trong túi nilon chuyên dụng
  • 8 M12x30: 60 con/túi
  • Bu lông 8
  • 8 M12x45: 40 con/túi
  • Bu lông 8
  • 8 M12x60: 30 con/túi
  • Bu lông 8
  • 8 M12x75: 30 con/túi
  • Bu lông 8
  • 8 M12x90:
98.000 ₫

Top 3 | Bulong M10 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M10, bu lông 8.8, độ dài 20->100 mm. Màu: Đen, Vàng, Trắng


  • Bulong M10 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 10mm, chiều dài thân ren L = 10->100mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M10, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 20 - 100 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông M10:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M10x25 (90 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M10x40 (70 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M10x70 (40 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 1) Shop bán hàng theo túi, mỗi
109.000 ₫

Top 4 | Bulong M8 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M8, chiều dài 15, 20, 25, 30, 35, 40, 50, 60, 70mm, bu lông 8.8


  • Bulong M8 cấp bền 8
  • Bu lông lục giác M8, cấp bền 8
  • Bu lông lục giác cấp bền 8
  • 8, bu lông liên kết 8
  • CẤU TẠO BU LÔNG LỤC GIÁC 8, CẤP BỀN 8
  • Phần đầu bu lông có dạng hình lục giác có thể dùng cờ lê để siết
  • Kích thước:
  • Khả năng chịu lực:
  • Giới hạn chảy (N/mm2): 640
  • Hàng đen (mộc)
  • Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói trong túi nilon chuyên dụng cụ thể như sau:
  • Bu lông 8
  • 8 M8x25 (150 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M8x40 (100 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M8x70 (80 con/túi)
  • Giá bán theo túi
  • Quý khách vào
103.000 ₫

Top 5 | Bulong M22 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M22, bu lông 8.8, đường kính 22mm, độ dài: 80->200mm, đen mộc, mạ


  • Bulong M22 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 22mm, chiều dài thân ren L = 80->200mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M22, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 80 - 200 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông 22:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M22x90 (5 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M22x150 (4 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 1) Shop bán hàng theo túi, mỗi túi được đóng theo số lượng con
94.000 ₫

Top 6 | Bulong M20 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M20, bu lông 8.8, đường kính 20mm, độ dài: 40->200mm


  • Bulong M20 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 20mm, chiều dài thân ren L = 40->200mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M20, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 40 - 200 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông 20:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M20x50 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M20x80 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M20x120 (5 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M20x200 (4 con/túi)
  • Giá bán theo
77.000 ₫

Top 7 | Bulong M16 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M16, bu lông 8.8, độ dài: 30->200 mm. Màu: Đen, Vàng, Trắng


  • Bulong M16 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 16mm, chiều dài thân ren L = 30->200mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M16, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 30 - 200 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông 16:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M16x40 (20 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M16x70 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M16x100 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M16x180 (5 con/túi)
  • Lưu ý:
  • 2)
84.000 ₫

Top 8 | Bulong M14 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M14, bu lông 8.8, độ dài: 40->150 mm. Màu: Đen, Vàng, Trắng


  • Bulong M14 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 14mm, chiều dài thân ren L = 40->150mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M14, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 40 - 150 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông 14:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M14x50 (30 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M14x80 (20 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M14x130 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 1) Shop bán hàng theo túi, mỗi
91.000 ₫

Top 9 | Bulong M18 cấp bền 8.8, bu lông lục giác M18, bu lông 8.8, độ dài: 40->200 mm. Màu: Đen, Vàng, Trắng


  • Bulong M18 cấp bền 8
  • GIỚI THIỆU:
  • 8, kích thước đường kính thân ren M = 18mm, chiều dài thân ren L = 40->200mm
  • 8, bu lông cường độ cao 8
  • 8 và bu lông chịu lực 8
  • 8 có cấu trúc gồm hai phần:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BU LÔNG M18, CẤP BỀN 8
  • Chiều dài thân ren (L): 40 - 200 mm
  • Độ cứng (N/mm2): 230
  • Xử lý bề mặt bu lông 18:
  • Mạ vàng (cầu vồng)
  • Bu lông 8
  • 8 M18x50 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M18x80 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M18x130 (10 con/túi)
  • Bu lông 8
  • 8 M18x200 (5 con/túi)
  • Giá bán theo
77.000 ₫

Top 10 | Mền lông cừu xanh dương đậm cao cấp A - 1m8x2m


  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
165.000 ₫

Ngoài top 10 sản phẩm Bulong m24 cap ben 8 8 bu long luc giac m24 bu long 8 8 duong kinh 24mm do dai 70 150 mm 171113489.html mới