Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222. tại Lotte Market

Thương hiệu: | Xem thêm Mạch & Bộ phận điện Thương hiệu  

Mô tả ngắn về Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222. tại Lotte Market

Tụ gốm điện áp 15KV có các trị số và kích thước như sau. 5mm, rộng thân 6mm, dầy 7. 64g, thương hiệu HYE. 5mm, nặng 0. Tụ 471K 15KV : Độ rộng chân cắm 10mm, rộng thân 9. 7mm, nặng 1. Tụ 102K 15KV : Độ rộng chân cắm 11mm, rộng thân 12mm, dầy 7. 11g, thương hiệu KEY.
: Còn hàng
: Shopee
15.000đ 15.000đ
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại

Giới thiệu Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222. tại Lotte Market

Tụ gốm điện áp 15KV có các trị số và kích thước như sauTụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ 101K 15KV : Độ rộng chân cắm 7.5mm, rộng thân 6mm, dầy 7.5mm, nặng 0.64g, thương hiệu HYE
Tụ 221K 15KV : Độ rộng chân cắm 9mm, rộng thân 7mm, dầy 7.5mm, nặng 0.88g, thương hiệu jayTụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ 471K 15KV : Độ rộng chân cắm 10mm, rộng thân 9.2mm, dầy 6.7mm, nặng 1.44g, thương hiệu KEY
Tụ 102K 15KV : Độ rộng chân cắm 11mm, rộng thân 12mm, dầy 7.5mm, nặng 3.11g, thương hiệu KEYTụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ 222K 15KV : Độ rộng chân cắm 13mm, rộng thân 19mm, dầy 7.5mm, nặng 6.98g, thương hiệu HYE

Chi Tiết Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.

Xuất xứ Trung Quốc