Thiết bị đo điện tại Lotte Market

2.000 sản phẩm Thiết bị đo điện vừa cập nhật trong tháng 05-2024: Bộ Công tơ điện tử,Thiết bị đo công suất 100A, đồng hồ điện tử hiển thị 6 thông số 100A, Thiết bị đo điện đa năng KYORITSU KEW 6516 (2000Ω/1000V), THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551 (4000MΩ), THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT ANALOG FT3151, THIẾT BỊ...

Danh mục

Top 10 sản phẩm Thiết bị đo điện mới

Top 1 | Bộ Công tơ điện tử,Thiết bị đo công suất 100A, đồng hồ điện tử hiển thị 6 thông số 100A


  • Công tơ điện tử AC P06S-100 110~250VAC 100A 22kW có thiết kế nhỏ gọn, an toàn và dễ sử dụng, có chức năng đo và hiển thị điện áp, dòng điện, công suất và điện năng tiêu thụ của thiết bị, lưới điện AC
  • Công suất (max 22,000 W)
  • Hiệu điện thế (110-250V)
  • Độ chính xác điện áp: ±1%
  • Hướng dẫn sử dụng nút bấm:
  • Lưu ý:
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước
149.000 ₫

Top 2 | Thiết bị đo điện đa năng KYORITSU KEW 6516 (2000Ω/1000V)


  • Màn hình LCD ma trận 3,5 inch
  • Đo tần số
  • Kiểm tra rò đất cho loại A, AC (kiểm tra biến tần), F và B
  • Đo trở kháng có hoặc không có vấp RCD
  • Đo điện trở phân tán nối đất bằng phương pháp hai và ba điểm
  • Cấp an toàn CAT IV 300V / CATIII 600V
  • Chì kiểm tra (7218A: (EU: phích cắm SHUKO châu Âu)
  • Dây đo điện trở đất (7228A)
  • Túi mềm (9084)
  • Miếng đệm vai (9199)
39.820.000 ₫

Top 3 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551 (4000MΩ)


  • Thông số kỹ thuật
  • 0MΩ (50V)
  • 0MΩ (250V)
  • Thang giá trị trung bình:
  • 10MΩ (250V)
  • Dải đo hiệu suất đầu tiên :
  • 0,100 ~ 25,00MΩ (125V)
  • 0,100 ~ 1000MΩ (1000V)
  • 0,050 ~ 0,099MΩ (50V / 100V / 125V / 250V / 500V / 1000V)
  • 01 ~ 200
  • 0MΩ (125V)
  • 1001 ~ 4000MΩ (1000V)
  • Đầu ra dòng đoản mạch: tối đa 1,5mA
  • 00 / 400
  • Điện áp đầu ra trên mạch hở: 5V (4 ~ 6
  • Dải điện áp:
  • DC -2
  • Độ chính xác: ± 1% rdg ± 4dgt
  • IEC61010 CATⅢ 600V / CAT IV 300V
  • 5V) x4
  • Phụ kiện đi kèm
  • 8017A (sản phẩm thêm)
  • LR6 (AA) (1
  • 8016 (Sản
14.400.000 ₫

Top 4 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT ANALOG FT3151


  • Đặc tính kỹ thuật cơ bản
  • Phương pháp chiết áp AC, Phương pháp ba điện cực/phương pháp hai điện cực (có thể chuyển đổi)Tần số đo: 575 Hz/ 600 Hzdòng điện đo : Phương pháp ba điện cực: 15 mA rms trở xuống; Phương pháp hai điện cực: 3 mA rms trở xuốngĐiện áp mạch hở: 50 V AC rms trở xuống
  • 100 Ω (0 đến 115 Ω)
  • Chức năng
  • 0 đến 30 V, Độ lệch danh nghĩa: ±3,0 % fs
  • 164 mm (6,46 inch)W × 119 mm (4,69 inch)H × 88 mm (3,46 inch)D, 760 g (26,8 oz)
  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật
8.172.000 ₫

Top 5 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT FT6031-50


  • Đặc tính kỹ thuật cơ bản
  • Hệ thống đo
  • 20 Ω (0 Ω〜20
  • 0 Ω)
  • 5% rdg ±8 dgt
  • Điện áp đất
  • 3% rdg ±4 dgt (DC)
  • Chống bụi và chống nước
  • Pin kiềm LR6 ×4, số lượng phép đo cho phép: 500 lần (điều kiện đo: phương pháp 3 cực, đo 10 Ω trong khoảng thời gian 10 giây mà không lắp Z3210)
  • Kích thước và khối lượng
  • 37 in)H × 44 mm (1
  • ) (bao gồm pin và lớp bảo vệ, không gồm nắp che cổng kết nối và các phụ kiện khác)
  • Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
9.600.000 ₫

Top 6 | Thiết bị đo điện trở cách điện KYORITSU 3005A


  • Thông số kỹ thuật
  • 5%rdg±5dgt (20Ω)                           |±1
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)
6.750.000 ₫

Top 7 | THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3552 (40,00GΩ)


  • Thông số kỹ thuật
  • 0MΩ (50V)
  • 0MΩ (250V)
  • Thang giá trị trung bình:
  • 10MΩ (250V)
  • Dải đo hiệu suất đầu tiên:
  • 0,100 ~ 25,00MΩ (125V)
  • 0,100 ~ 1000MΩ (1000V)
  • 0,050 ~ 0,099MΩ (50V / 100V / 125V / 250V / 500V / 1000V)
  • 01 ~ 200
  • 0MΩ (125V)
  • 1001 ~ 4000MΩ (1000V)
  • Đầu ra dòng đoản mạch: tối đa 1,5mA
  • 00 / 400
  • Điện áp đầu ra trên mạch hở: 5V (4 ~ 6
  • Điều biến tự động: 40
  • Độ chính xác: ± 2,5% rdg ± 8dgt
  • Tiêu chuẩn
  • IEC61557-1,2,4 IEC61326-1, -2-2 IEC60529 (IP40)
  • Thiết bị kết nối: USB
  • Phụ kiện đi kèm:
  • 8017A (Sản phẩm thêm)
  • LR6 (AA) (1.
15.100.000 ₫

Top 8 | Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki 3030-10


  • Đặc tính kỹ thuật cơ bản
  • 0,3 V (16,7 kΩ / V), 3/12/30/120/300/600 V (20 kΩ / V)Độ chính xác: ± 2,5% fs Max
  • 12 V (9 kΩ / V) Độ chính xác: ± 4% fsĐộ chính xác 30/120/300/600 V (9 kΩ / V): ± 2,5% fsGiá trị hiệu dụng của bộ chỉnh lưu trung bình, Max
  • 60 µA / 30 m / 300 mA (giảm điện áp bên trong 300 mV)Độ chính xác: ± 3% fs
  • Kiểm tra pin
  • Lưu ý: 3030-10 bao gồm thang đo nhiệt độ, nhưng do đầu đo nhiệt độ Thermister 9021-01 tùy chọn đã ngừng sản xuất nên cân này không có sẵn cho
1.440.000 ₫

Top 9 | Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300 (200.0/2000Ω)


  • Thông số kỹ thuật
  • 0 ~ 300
  • 0V±1%rdg±8dgtnguồn : Size AA alkaline battery × 2pcsKích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mmtrọng lượng: 220g approx
  • III Standard prod)8017 (Extension prod long)9161 (Carrying case)Instruction manual, LR6 (AA) × 2Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
6.950.000 ₫

Top 10 | Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300 (200.0/2000Ω)


  • Thông số kỹ thuật
  • 0 ~ 300
  • 0V±1%rdg±8dgtnguồn : Size AA alkaline battery × 2pcsKích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mmtrọng lượng: 220g approx
  • III Standard prod)8017 (Extension prod long)9161 (Carrying case)Instruction manual, LR6 (AA) × 2Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành
40.200.000 ₫

Ngoài top 10 sản phẩm Thiết bị đo điện mới