Dong ho do nhiet do va do am trong nha ngoai troi loai tot mau moi sieu ben do chinh xac cao 172070343.html tại Lotte Market

2.000 sản phẩm Dong ho do nhiet do va do am trong nha ngoai troi loai tot mau moi sieu ben do chinh xac cao 172070343.html vừa cập nhật trong tháng 06-2024: Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030, Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061, Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R, Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051 (True RMS)...

Danh mục

Top 10 sản phẩm Dong ho do nhiet do va do am trong nha ngoai troi loai tot mau moi sieu ben do chinh xac cao 172070343.html - Trang 4 mới

Top 1 | Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052


  • Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 có các thông số kỹ thuật sau:
  • AC V [RMS]  : 600
  • AC A [RMS] :600
  • 0Ω                 
  • F :10
  • Nguồn : R6P (1
  • Khối lượng :
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)
10.350.000 ₫

Top 2 | Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu 1030


  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • 190(L) × 39(W) × 31(D)mm
  • Kyoritsu - Nhật
  • DC V
  • Diode check
  • Trung Quốc
  • Tụ điện
  • 5V x2 )
  • Phụ kiện
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)
1.440.000 ₫

Top 3 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061


  • True RMSDC V : 50
  • 0VĐộ chính xác : ±0
  • 000AĐộ chính xác : ±0
  • 000AĐộ chính xác : ±1
  • 1%rdg±2dgt       Continuity buzzer : 500
  • 00mFĐộ chính xác : ±1%rdg±5dgt Tần số : 2
  • Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN),
  • 5V)×4        Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm         Cân nặng : 560g     Nguồn : LR44 (1
13.300.000 ₫

Top 4 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R


  • Thông số kỹ thuật- Mã sản phẩm: 1021R- Nhà sản xuất: Kyoritsu- Xuất xứ: Thái Lan- DC: 6
  • 0 (± 0
  • 000 / 60
  • 3% giá trị đọc + 3 chữ số ở khoảng 6/60V)            (± 1% giá trị đọc + 3 chữ số 40-500Hz)- AC mV: 600,0 Mv ± (2
  • 5% giá trị đọc + 3 chữ số)- AC A: 6,000 / 10
  • 5% giá trị đọc + 5 chữ số)              40 MW: ± (3,0% đọc + 5 chữ số)- Tụ: 60,00 / 600,0 nF / 6000 / 60,00 / 600,0 / 1000 UF        nF:
2.430.000 ₫

Top 5 | Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051 (True RMS)


  • DC V: 600
  • Độ chính xác: ±0
  • 2%rdg±2dgt               
  • Ω: 600
  • Kiểm tra diode: 2V        
  • Độ chính xác: ±2%rdg±5dgt
  • Nhiệt độ: -50~600ºC (with K-type Temperature probe) (phụ kiện chọn mua thêm)              
  • 5V)×4     
  • 560g                     
9.190.000 ₫

Top 6 | Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062


  • Chế độ : True RMS, MEAN
  • AC V : [MEAN]     50
  • DC A : 500
  • AC A [MEAN] : 500
  • DCA+ACA  : 500
  • 000MΩ         
  • Diode test : 2
  • F: 2
  • Nguồn : R6P (1
  • Cân nặng     : 560g     
  • Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
  • Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)
14.765.000 ₫

Top 7 | Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R


  • Thông số kỹ thuật
  • 8%rdg ±5dgt (600
  • 0V (Trở kháng đầu vào khoảng 10MΩ)Độ chính xác :±1
  • 7%rdg±5dgt (6
  • 0V) (50/60Hz)±2
  • 0%rdg±5dgt (600
  • 0Ω- Tụ điện: 6
  • 5%rdg±10dgt (60
  • 0µF)Nguồn: CR2032 (3V) × 1Thời gian đo liên tục: Khoảng 120 giờ, tự động ngủ khoảng 15 phútKích  thước: 126(L) × 85(W) × 18(D)mmTrọng lượng: khoảng 135 g (bao gồm hộp cứng và pin)Phụ kiện: Hộp cứng 9188, 1 pin CR2032, hướng dẫn sử dụng
1.499.000 ₫

Top 8 | Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S


  • Thông số kĩ thuật
  • DC A : 50µA/2
  • 5V) × 2
  • Khối lượng : 330g approx
1.400.000 ₫

Top 9 | Đồng Hồ Đa Năng Kyoritsu 2000A


  • Dải đo:
  • 400 / 34
  • ± 1,5% rdg ± 4dgt
  • 00 / 340
  • DC A: 60,0A ± 2% rdg ± 5dgt
  • 0Ω / 3
  • 0kΩ / 3
  • ± 5% rdg ± 5dgt (3,4MΩ)
  • (Bộ rung liên tục chỉ hoạt động trên phạm vi 340Ω)
  • 400 / 10,00kHz ± 0,1% rdg ± 1dgt
  • 00 / 300
  • (Độ nhạy đầu vào: dòng điện: > 15A, điện áp: > 30V)
  • IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
  • Thời gian đo liên tục: khoảng
  • Kích thước: 128 (L) × 87 (W) × 24 (D) mm
  • Phụ kiện đi kèm: R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng
2.570.000 ₫

Top 10 | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009


  • Thông số kĩ thuật
  • 0%rdg±4dgt (600V)
  • 6%rdg±4dgt (20 – 400mV) ±1
  • – Độ chính xác:
  • 6%rdg±4dgt (4/10A)
  • 0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
  • 0%rdg±4dgt (40MΩ)
  • 1 – 99
  • R6P (1
  • Kích thước :
  • 12 tháng
1.340.000 ₫

Ngoài top 10 sản phẩm Dong ho do nhiet do va do am trong nha ngoai troi loai tot mau moi sieu ben do chinh xac cao 172070343.html- Trang 4 mới