Set 10 Ăng Ten VHF Cho Bộ Đàm Motorola GP88 GP88S GP328 GP338 GP338 PLUS 6Inch (15CM) 136-174 MHz C025 tại Lotte Market
Thương hiệu: | Xem thêm Phụ kiện tivi Thương hiệuMô tả ngắn về Set 10 Ăng Ten VHF Cho Bộ Đàm Motorola GP88 GP88S GP328 GP338 GP338 PLUS 6Inch (15CM) 136-174 MHz C025 tại Lotte Market
Đầu nối: Đầu nối loại MX. Tần số: 146-174 MHz. Tương thích với Radio:. Cho GP2000, GP3688, GP344, GP388. Cho GP340, GP360, GP380, GP640, GP680, GP1280. Cho HT1250-LS, HT1250-LS +, HT1550, HT1550XLS. Cho CP040, CP140, CP150, CP160, CP180, CP185, CP200. Cho PTX600, PTX700, PTX760, PTX760PLUS. Cho PRO1150, PRO2150, PRO3150, PRO5150, PRO7150. Chất liệu: Nhựa. Gói hàng bao gồm:. Lưu ý:: Còn hàng
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu Set 10 Ăng Ten VHF Cho Bộ Đàm Motorola GP88 GP88S GP328 GP338 GP338 PLUS 6Inch (15CM) 136-174 MHz C025 tại Lotte Market
Đầu nối: Đầu nối loại MXBan nhạc: VHF
Tần số: 146-174 MHz
Loại: Heliflex
Tương thích với Radio:
Cho GP68, GP88, GP88S, GP328, GP338, GP338 PLUS
Cho GP2000, GP3688, GP344, GP388
Cho GP140, GP280, GP300, GP320, GP330
Cho GP340, GP360, GP380, GP640, GP680, GP1280
Cho HT10, HT50, HT600, HT750, HT1250, HT1250
Cho HT1250-LS, HT1250-LS +, HT1550, HT1550XLS
Cho CT150,CT250, CT450
Cho CP040, CP140, CP150, CP160, CP180, CP185, CP200
Cho EX500, EX560, EX600, EP350, EP450, PR400, PR860
Cho PTX600, PTX700, PTX760, PTX760PLUS
Cho SP50, SP10, P10, P50, P100, P110, P200, P210, P1225
Cho PRO1150, PRO2150, PRO3150, PRO5150, PRO7150
Màu sắc: Đen
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Chiều dài: 15cm
Gói hàng bao gồm:
Ăng-ten VHF 10x Chỉ có nội dung gói trên, không bao gồm các sản phẩm khác.
Lưu ý: Ánh sáng chụp và cách hiển thị khác nhau có thể khiến màu sắc của vật phẩm trong hình hơi khác so với hàng thật. Sai số cho phép đo là +/- 1-3cm.
Chi Tiết Set 10 Ăng Ten VHF Cho Bộ Đàm Motorola GP88 GP88S GP328 GP338 GP338 PLUS 6Inch (15CM) 136-174 MHz C025
Xuất xứ | Mỹ |
Hạn bảo hành | Không bảo hành |
Loại bảo hành | Không bảo hành |
Loại chuyển đổi TV | Bộ chuyển đổi |
Loại cáp TV | Coaxial |
Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất | Đang cập nhật |
Tên tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất | Đang cập nhật |