Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg tại Lotte Market

Thương hiệu: | Xem thêm Phân bón Thương hiệu  

Mô tả ngắn về Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg tại Lotte Market

Giới thiệu về sản phẩm Kali Sunphat (K2SO4 - SOP). Hàm lượng dinh dưỡng: K2O = 52%; S = 18%; Độ tinh khiết cao: Không chứa clo, natri và kim loại nặng. Độ tan: Bột tinh thể mịn hòa tan nhanh trong nước mà không có bất kỳ dư lượng. Kali tồn tại trong khoáng vật ở dạng ion dương
: Còn hàng
: Shopee
60.000đ 60.000đ
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại

Giới thiệu Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg tại Lotte Market

1. Giới thiệu về sản phẩm Kali Sunphat (K2SO4 - SOP)Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg
- Tên khác: Kali Sulfat, Sulfate of Potash (SOP), Potassium Sulphate

- Hàm lượng dinh dưỡng: K2O = 52%; S = 18%; Độ tinh khiết cao: Không chứa clo, natri và kim loại nặng.

- Ngoại quan: Bột tinh thể màu trắng

- Độ tan: Bột tinh thể mịn hòa tan nhanh trong nước mà không có bất kỳ dư lượng.Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg

- Phù hợp để áp dụng cho tất các các hệ thống tưới: tưới nhỏ giọt, hệ thống vòi phun sương, phun lên lá.

Kali tồn tại trong khoáng vật ở dạng ion dương K+. Kali sunfat - K2SO4 ít tồn tại ở dạng nguyên chất trong tự nhiên, thay vào đó, nó thường hỗn hợp với các muối chứa Mg, Na và Cl. Các khoáng vật này cần chu trình để tách được thành phần K2SO4. Trong lịch sử, kali sulphat được tạo ra từ phản ứng KCl với axit sulfuric hoặc phản ứng tổng hợp phân hủy KCl với Natri sunphat. Tuy nhiên, sau đó người ta tìm thấy rất nhiều khoáng vật có thể khai thác để sản xuất K2SO4. Khoáng vật chứa K như Kainite hoặc Schoenite được khai thác và được sục rửa cần thẩn bằng nước và dung dịch muối để loại bỏ phụ phẩm và sản xuất K2SO4. Ở New Mexico (Mỹ), K2SO4 được tách từ quặng langbeinite nhờ phản ứng với KCl.

2. Tác dụng của Kali Sunphat (K2SO4 - SOP) đối với cây trồng
- Kali Sunphat (K2SO4) là loại là loại phân bón cao cấp vừa chứa hàm lượng Kali (K2O = 52%) vừa giúp cung cấp lưu huỳnh (S = 18%) cho cây trồng, rất phù hợp với cây có nhu cầu lưu huỳnh cao hoặc cây kỵ gốc Clo như: Sầu riêng, cà phê, mía, ngô, đậu phộng, các loại rau màu...Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg

- Kali Sunphat (K2SO4​) giúp cây ra hoa sớm, chín sớm, làm cho trái cây ngon ngọt hơn, màu sắc đẹp hơn và tăng năng suất.

- Kali Sunphat (K2SO4​) giúp chống đổ ngã, giảm tỉ lệ lép, làm vàng, sáng và hắc hạt lúa.

- Kali Sunphat (K2SO4​) làm lớn củ, rau màu xanh tươi lâu hơn, bảo quản tốt trong vận chuyển.

Chi Tiết Kali Sunphat (K2SO4 - SOP): K2O = 52%; S = 18% - Gói 1kg

Loại phân bón Hữu cơ
Loại bảo hành Bảo hành nhà cung cấp
Xuất xứ Châu Âu