Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản
-
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao) 51.2 × 48 × 13.9 mm
-
Trọng lượng 171 g
-
Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ
-
Dây đeo
Dây đeo bằng thép không gỉ
Nắp gập 3 lần chỉ với một lần bấm
-
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
-
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Tính năng kết nối ứng dụng/kết nối điện thoại thông minh
-
Tính năng Kết nối điện thoại thông minh
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth)
-
Ứng dụng
ĐỒNG HỒ CASIO
-
Tính năng kết nối ứng dụng
Tự động chỉnh giờ
Dễ dàng cài đặt đồng hồ
Gần 300 thành phố theo Giờ thế giới
Truyền dữ liệu đồng hồ bấm giờ
Thời gian và địa điểm
Công cụ tìm điện thoại
Vỏ ngoài
-
Mặt kính khoáng
-
Đặc điểm đường gờ
Đồng hồ tốc độ
-
Vỏ mạ ion màu đen
Dây đeo mạ ion màu đen
-
Kích cỡ dây đeo tương thích 150 đến 205 mm
-
Khác
Neobrite
Các tính năng của đồng hồ
-
Giờ thế giới
Giờ thế giới: 39 múi giờ* (39 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), màn hình hiển thị tên thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, tự động chuyển giờ mùa hè (DST)
*Có thể cập nhật khi kết nối với điện thoại thông minh. -
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/1000 giây
Khả năng đo: 00'00''000~59'59''999 (cho 60 phút đầu tiên) 1:00'00’’0~23:59'59’’9 (sau 60 phút)
Đơn vị đo: 1/1000 giây (trong 60 phút đầu tiên), 1/10 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, thời gian vòng chạy
Dữ liệu đã ghi: Tối đa 200 bản ghi (đo thời gian vòng chạy)
Khác: Tốc độ (0 đến 400 đơn vị/giờ) -
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1/10 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ) -
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức đa chức năng (gồm báo thức hàng ngày, 1 lần, theo lịch)
Tín hiệu thời gian hàng giờ
-
Đèn chiếu sáng
Hai đèn LED
Đèn LED dành cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động hoàn toàn, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Đèn nền LED dành cho màn hình số (Đèn LED tự động hoàn toàn, Đèn hiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau) -
Màu đèn
LED:Trắng
-
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
-
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
-
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống và các kim sẽ dừng để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
-
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Chỉ báo mức pin
-
Thời gian chạy
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
6 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
19 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy) -
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link)
-
Tính năng khác
Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.)
Định dạng giờ 12/24
Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần), giây), 1 mặt số (chỉ báo tốc độ)
Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ