Notice: file_put_contents(): write of 1931 bytes failed with errno=28 No space left on device in /home/libs.com/public_html/libs_chung/v4/_product.php on line 111

Warning: file_put_contents(): Only -1 of 1931 bytes written, possibly out of free disk space in /home/libs.com/public_html/libs_chung/v4/_product.php on line 111
Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng

Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng tại Lotte Market

Thương hiệu: | Xem thêm Dụng cụ & Thiết bị tiện ích Thương hiệu  

Mô tả ngắn về Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng tại Lotte Market

Colour: M1. 22 Persistence m1. 3 Colour of teeth: M1. Colour: M1. 4 teeth. 45 Colour of teeth: M3. 6 Colour of teeth: M4 Pleasant tooth. 08 Colour: M6 Pleasant teeth. 25 Colour: M10 Pleasant teeth. 75 Colour: M14 Pleasant teeth. 25牙 M1. 3牙 M1. 35牙 M2*0. 45牙 M3*0. 6牙 M4*0. 8牙 M6*1. 25牙 M10*1. 75牙 M14*2. 0牙 M18*2. 5牙
: Còn hàng
: Shopee
166.500đ 166.500đ
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại

Giới thiệu Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng tại Lotte Market

Colour: M1.0.25 Colour of teeth: M1.22 Persistence m1.0.25Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng
Colour: M1.4.0.3 Colour of teeth: M1.6 Persistence m1.0.35
Colour: M1.7.0.35 Colour of teeth: M2. 0.4 teeth
Colour: M2.5.0.45 Colour of teeth: M3. 0.5Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng
Colour: M3.5.0.6 Colour of teeth: M4 Pleasant tooth
Colour: M5 Pleasant 0.08 Colour: M6 Pleasant teeth
Colour: M8 Pleasant 1.25 Colour: M10 Pleasant teethĐĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng
Colour: M12 Pleasant 1.75 Colour: M14 Pleasant teeth

Brand b/Berrat 颜色分类 M1.0*0.25牙 M1.2*0.25牙 M1.4*0.3牙 M1.6*0.35牙 M1.7*0.35牙 M2*0.4牙 M2.5*0.45牙 M3*0.5牙 M3.5*0.6牙 M4*0.7牙 M5*0.8牙 M6*1.0牙 M8*1.25牙 M10*1.5牙 M12*1.75牙 M14*2.0牙 M16*2.0牙 M18*2.5牙 M20*2.5牙 褐色 透明 酒红色 10件套 (Plateaux Persons) 111 sets (Plate hinge hand); Goods number metric circular plate toothĐĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng

Chi Tiết Đĩa bánh răng hình tròn M 1 M 2 M 2.5m 3 M 4 M 5 M 6 M 8 M 10 M 12 M 20 chuyên dụng