(DATE 2020) SỮA BỘT 900G BLACK MORES- FOLLOW ON FORMULA STAGE 2 SỐ 2- NĐ ÚC tại Lotte Market
Thương hiệu: | Xem thêm Bia và trái cây lên men Thương hiệuMô tả ngắn về (DATE 2020) SỮA BỘT 900G BLACK MORES- FOLLOW ON FORMULA STAGE 2 SỐ 2- NĐ ÚC tại Lotte Market
Sữa bột từ 6 đến 12 tháng Blackmores – Follow On Formula Stage 2. Hơn 80 năm nghiên cứu khoa học về sức khỏe và dinh dưỡng; hiện nay Blackmores áp dụng phương pháp tương tự để mở rộng quy mô sản phẩm. Thông tin sữa bột từ 6 đến 12 tháng Blackmores – Follow On Formula Stage 2. Hãng: Còn hàng
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại
Giới thiệu (DATE 2020) SỮA BỘT 900G BLACK MORES- FOLLOW ON FORMULA STAGE 2 SỐ 2- NĐ ÚC tại Lotte Market
Sữa bột từ 6 đến 12 tháng Blackmores – Follow On Formula Stage 2Sữa bột từ 6 đến 12 tháng tuổi (Follow On Formula Stage 2) là sản phẩm sữa công thức dành cho trẻ em của hãng Blackmores – thương hiệu hàng đầu về chăm sóc sức khỏe, thuốc bổ sung vitamin tự nhiên và khoáng chất của Australia. Hơn 80 năm nghiên cứu khoa học về sức khỏe và dinh dưỡng; hiện nay Blackmores áp dụng phương pháp tương tự để mở rộng quy mô sản phẩm.
Khi sử dụng sản phẩm của hãng Blackmores, bạn có thể tin tưởng tuyệt đối về sản phẩm mà họ đã tạo ra.

Thông tin sữa bột từ 6 đến 12 tháng Blackmores – Follow On Formula Stage 2
Xuất Xứ Úc
Hãng Blackmores
Khối lượng 900g
Công dụng sữa bột từ 6 đến 12 tháng Blackmores – Follow On Formula Stage 2
Sữa bột Blackmores là công thức đặc biệt chứa hơn 25 chất dinh dưỡng bao gồm các loại Vitamin, chất khoáng & Prebiotics là một khởi đầu dưỡng chất tuyệt vời cho sự phát triển hoàn hảo của bé. Công thức độc đáo của hãng được tạo ra để hỗ trợ các nhu cầu dinh dưỡng của trẻ, như một phần của một chế độ ăn của bé.
Blackmores Toddler Milk là một loại sữa rất ngon, là công thức đặc biệt để hỗ trợ trẻ mới biết đi. Chứa iốt góp phần nuôi dưỡng chức năng nhận thức của trẻ; kẽm & Vitamin C để hỗ trợ khả năng miễn dịch; vitamin D & canxi cho phát triển xương.
Thành phần Sữa bột từ 6 đến 12 tháng Blackmores – Follow On Formula Stage 2
Average Quantity per 100 mL of Prepared Formula
Energy 270 kJ
Protein 2.20 g
Fat 3.12 g
Linoleic Acid 0.38 g
Alpha-linolenic Acid (ALA) 43.6 mg
Docosahexaenoic Acid (DHA) 5.94 mg
Arachidonic Acid (ARA) 5.94 mg
Carbohydrate 6.67 g
Galacto-oligosaccharide (GOS) 0.46 g
Sodium 26.4 mg
Potassium 79.2 mg
Chloride 62.7 mg
Vitamins
Vitamin A 66.0 µg RE
Vitamin D 0.86 µg
Vitamin E 0.99 mg α-TE
Vitamin K1 5.28 µg
Thiamin (vitamin B1) 66.0 µg
Riboflavin (vitamin B2) 198 µg
Vitamin B6 52.8 µg
Vitamin B12 0.33 µg
Niacin (vitamin B3) 0.48 mg
Folate 13.2 µg
Pantothenic Acid (vitamin B5) 356 µg
Vitamin C 9.90 mg
Biotin 1.98 µg
Choline 9.90 mg
Inositol 3.96 mg

Khoáng chất
Copper 52.8 µg
Magnesium 7.26 mg
Iron 0.90 mg
Zinc 0.59 mg
Manganese 10.6 µg
Calcium 68.6 mg
Phosphorous 42.2 mg
Iodine 9.24 µg
Selenium 1.98 µg
Khác
Taurine 5.28 mg
Nucleotides 3.30 mg
CMP 1.30 mg
AMP 0.81 mg
UMP 0.65 mg
IMP 0.36 mg
GMP 0.18 mg
Lutein