Notice: file_put_contents(): write of 2718 bytes failed with errno=28 No space left on device in /home/libs.com/public_html/libs_chung/v4/_product.php on line 111

Warning: file_put_contents(): Only 4096 of 6814 bytes written, possibly out of free disk space in /home/libs.com/public_html/libs_chung/v4/_product.php on line 111
Bộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng). - Lotte Market

Bộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng). tại Lotte Market

Thương hiệu: intel | Xem thêm CPU - Bộ Vi Xử Lý Thương hiệu intel 

Mô tả ngắn về Bộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng). tại Lotte Market

THÔNG SỐ KỸ THUẬT. 30 GHz). Bộ sưu tập sản phẩm. Tên mã. Phân đoạn thẳng. Tình trạng. Thuật in thạch bản. Điều kiện sử dụng. Thông tin kỹ thuật CPU. Số luồng. 50 GHz. 30 GHz. Bộ nhớ đệm. Bus Speed. Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3. 10 GHz. Tần số TDP-down có thể cấu hình.
: Còn hàng
: Shopee
11.160.000đ 15.500.000đ
** Quét mã QR bằng Zalo để mua trên điện thoại

Giới thiệu Bộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng). tại Lotte Market

THÔNG SỐ KỸ THUẬTBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Intel® Core™ i9-11900K Processor (16M Cache, up to 5.30 GHz)
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm 11th Generation Intel® Core™ i9 Processors
Tên mã Rocket Lake trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i9-11900K
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'21
Thuật in thạch bản 14 nm
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Giá đề xuất cho khách hàng $539.00
Thông tin kỹ thuật CPUBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.50 GHz
Tần số turbo tối đa 5.30 GHz
ThermalVelocityBoostFreq 5.30 GHz
Bộ nhớ đệm 16 MB Intel® Smart Cache
Bus Speed 8 GT/s
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 5.20 GHz
TurboBoostTech2MaxFreq 5.10 GHz
TDP 125 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 3.00 GHz
TDP-down có thể cấu hình 95 WBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Thông tin bổ sung
Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR4-3200
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 50 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý Intel® UHD Graphics 750
Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.30 GHzBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB
Đơn Vị Thực Thi 32
Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) 4096x2160@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 5120 x 3200 @60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12.1
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có
Công nghệ Intel® InTru™ 3D Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có
Công nghệ video rõ nét Intel® CóBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Số màn hình được hỗ trợ 3
ID Thiết Bị 0x4C8A
GraphicsOpenCLSupport 3.0
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+1x4, 2x8+1x4, 1x8+3x4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2019ABộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
ThermalVelocityBoostTempMax 70 °C
TJUNCTION 100°C
Kích thước gói 37.5 mm x 37.5 mm
Các công nghệ tiên tiến
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Có
Intel® Thermal Velocity Boost Có
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 Có
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ Có
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® Có
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) CóBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng Có
Intel® 64 Có
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
Trạng thái chạy không Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có
Công nghệ theo dõi nhiệt Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Có
IntelGaussianandNeuralAccelerator Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES New Instructions CóBộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).
Khóa bảo mật Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Không
Intel® OS Guard Có
Công nghệ Intel® Trusted Execution Có
Bit vô hiệu hoá thực thi Có
Intel® Boot Guard Có

Chi Tiết Bộ xử lý CPU INTEL CORE I9-11900K (Chính Hãng BH 36 tháng).

Loại ổ cắm CPU LGA 1200
Hạn bảo hành 3 năm
Loại bảo hành Bảo hành nhà cung cấp
Bộ xử lý Intel Core i9
Kích thước (dài x rộng x cao) 3.7*3.7*1
Số lõi 8
Tần số CPU 5.3Ghz